Characters remaining: 500/500
Translation

cystic breast disease

Academic
Friendly
Giải thích từ "cystic breast disease"

Cystic breast disease (bệnh ung thư nang ngực) một tình trạng về sức khỏe xảy ra, trong đó các nang (cyst) hình thành trong . Những nang này có thể chứa dịch lỏng thường gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu. Tình trạng này không phải ung thư, nhưng có thể khiến một số phụ nữ cảm thấy lo lắng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She was diagnosed with cystic breast disease last year." ( ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư nang ngực năm ngoái.)
  2. Câu nâng cao: "Despite the discomfort caused by cystic breast disease, many women find that the symptoms improve significantly with lifestyle changes." (Mặc dù sự khó chịu do bệnh ung thư nang ngực gây ra, nhiều phụ nữ nhận thấy rằng các triệu chứng cải thiện đáng kể với những thay đổi trong lối sống.)
Các biến thể của từ:
  • Cyst: (n) nang, cụ thể một túi chứa chất lỏng.
  • Cystic: (adj) liên quan đến nang, thường dùng để mô tả tình trạng nang.
  • Breast: (n) , bộ phận cơ thể của phụ nữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fibrocystic breast changes: Thay đổi nang , một thuật ngữ khác thường được sử dụng để chỉ tình trạng tương tự.
  • Mastalgia: (n) đau , có thể liên quan đến cystic breast disease.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "cystic breast disease", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như:
    • "Take care of one's health": Chăm sóc sức khỏe của bản thân.
    • "Regular check-ups": Khám sức khỏe định kỳ.
Kết luận:

Cystic breast disease một tình trạng phổ biếnphụ nữ mặc dù có thể gây ra sự khó chịu, nhưng thường không nguy hiểm.

Noun
  1. bệnh ung thư nang ngực

Comments and discussion on the word "cystic breast disease"