Giải thích từ "cystic breast disease"
Cystic breast disease (bệnh ung thư xơ nang ngực) là một tình trạng về sức khỏe xảy ra ở vú, trong đó các nang (cyst) hình thành trong mô vú. Những nang này có thể chứa dịch lỏng và thường gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu. Tình trạng này không phải là ung thư, nhưng có thể khiến một số phụ nữ cảm thấy lo lắng.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She was diagnosed with cystic breast disease last year." (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư xơ nang ngực năm ngoái.)
Câu nâng cao: "Despite the discomfort caused by cystic breast disease, many women find that the symptoms improve significantly with lifestyle changes." (Mặc dù sự khó chịu do bệnh ung thư xơ nang ngực gây ra, nhiều phụ nữ nhận thấy rằng các triệu chứng cải thiện đáng kể với những thay đổi trong lối sống.)
Các biến thể của từ:
Cyst: (n) nang, cụ thể là một túi chứa chất lỏng.
Cystic: (adj) liên quan đến nang, thường dùng để mô tả tình trạng có nang.
Breast: (n) vú, bộ phận cơ thể của phụ nữ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fibrocystic breast changes: Thay đổi xơ nang vú, một thuật ngữ khác thường được sử dụng để chỉ tình trạng tương tự.
Mastalgia: (n) đau vú, có thể liên quan đến cystic breast disease.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Cystic breast disease là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ và mặc dù có thể gây ra sự khó chịu, nhưng thường không nguy hiểm.